Tôm thẻ chân trắng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tôm thẻ chân trắng là loài tôm biển thuộc họ Penaeidae, tên khoa học Litopenaeus vannamei, có nguồn gốc từ vùng duyên hải Thái Bình Dương châu Mỹ. Chúng có thân thon dài, chân trắng nhạt, tốc độ tăng trưởng nhanh, thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường nên được nuôi rộng rãi trên toàn thế giới.

Định nghĩa và phân loại khoa học

Tôm thẻ chân trắng, tên khoa học là Litopenaeus vannamei, là một loài tôm biển thuộc họ Penaeidae, có nguồn gốc từ vùng duyên hải Thái Bình Dương của châu Mỹ Latinh, đặc biệt là từ Mexico đến Peru. Đây là loài tôm nuôi chủ lực trên toàn cầu nhờ khả năng sinh trưởng nhanh, sức đề kháng tương đối tốt và phù hợp với nhiều mô hình nuôi trồng thủy sản hiện đại. Tôm thẻ chân trắng đã vượt qua tôm sú để trở thành loài tôm được nuôi phổ biến nhất thế giới, đặc biệt tại các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan, Ecuador và Ấn Độ.

Loài tôm này được gọi là "whiteleg shrimp" trong tiếng Anh do chân của chúng có màu trắng nhạt hoặc trong suốt. Chúng có tốc độ tăng trưởng vượt trội, đặc biệt phù hợp với các hệ thống nuôi công nghiệp mật độ cao. Ngoài ra, chúng dễ thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, kể cả vùng nước lợ và nước có độ mặn thấp, nhờ vậy rất linh hoạt về mặt địa lý và kỹ thuật nuôi.

Phân loại khoa học của tôm thẻ chân trắng:

Bậc phân loại Thông tin
Ngành Arthropoda
Lớp Malacostraca
Bộ Decapoda
Họ Penaeidae
Giống Litopenaeus
Loài Litopenaeus vannamei

Đặc điểm hình thái và sinh học

Tôm thẻ chân trắng có hình dạng thon dài, vỏ mỏng và bóng, màu trắng xanh hoặc xám nhạt khi còn sống. Chiều dài trung bình dao động từ 12 đến 20 cm khi trưởng thành, tùy vào điều kiện nuôi dưỡng và giới tính. Con đực thường nhỏ hơn con cái và có cơ quan sinh dục nằm ở gốc chân bụng thứ năm, trong khi con cái có thelycum (cơ quan sinh dục ngoài) giữa gốc chân bụng thứ ba.

Đặc điểm nhận dạng nổi bật của tôm thẻ chân trắng bao gồm:

  • Mõm (rostrum) dài, có từ 7 đến 10 gai lưng và 2 đến 4 gai bụng
  • Các chân bơi (pleopod) màu trong suốt hoặc trắng nhạt
  • Không có vòng gai bụng như ở tôm sú
  • Thân mềm, dễ bị tổn thương nếu vận chuyển sai kỹ thuật

Chu kỳ sống của loài này bao gồm các giai đoạn sinh học chính: trứng → ấu trùng nauplius → zoea → mysis → hậu ấu trùng (postlarvae) → tôm giống → tôm thịt. Quá trình từ ấu trùng đến tôm giống kéo dài khoảng 20–25 ngày trong điều kiện ương nhân tạo, sau đó được chuyển ra ao nuôi thương phẩm. Tuổi thọ trung bình của tôm thẻ trong điều kiện tự nhiên khoảng 12–14 tháng, trong khi chu kỳ nuôi thương phẩm thường kéo dài 80–100 ngày.

Nguồn gốc và phân bố tự nhiên

Tôm thẻ chân trắng có nguồn gốc từ vùng biển Thái Bình Dương, cụ thể là dải ven biển từ Sonora (Mexico) đến phía bắc Peru. Trong môi trường tự nhiên, chúng sinh sống chủ yếu ở khu vực đáy biển có cát hoặc bùn mịn, ở độ sâu từ 1 đến 70 mét. Vùng phân bố tự nhiên có nhiệt độ ổn định quanh năm từ 25–30°C và độ mặn từ 15–35‰, là điều kiện lý tưởng để loài này phát triển.

Do có giá trị thương mại cao và tiềm năng nuôi lớn, từ cuối thập niên 1980, tôm thẻ chân trắng đã được di nhập và nhân giống tại nhiều quốc gia ngoài khu vực bản địa. Đặc biệt, Ecuador và Mỹ là những quốc gia tiên phong trong việc thuần hóa và phát triển giống tôm sạch bệnh (SPF – Specific Pathogen Free) để phục vụ nuôi trồng quy mô lớn. Từ năm 2000 trở đi, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ đã nhanh chóng mở rộng quy mô nuôi và xuất khẩu loài tôm này.

Sự phân bố của tôm thẻ chân trắng ngày nay có thể thấy ở hầu hết các quốc gia có đường bờ biển nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, với những vùng nuôi tập trung lớn nhất thế giới nằm tại châu Á và Nam Mỹ. Năng lực sản xuất cao, kết hợp với năng suất nuôi vượt trội khiến tôm thẻ trở thành đối tượng nuôi thủy sản hàng đầu hiện nay.

Điều kiện sống và yêu cầu môi trường

Tôm thẻ chân trắng được đánh giá là loài có khả năng thích nghi sinh thái rộng, chịu được sự dao động lớn của độ mặn và nhiệt độ, phù hợp với cả vùng nước mặn, nước lợ và nước ngọt đã xử lý. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả nuôi tối ưu, cần duy trì các thông số môi trường ở ngưỡng phù hợp.

Các thông số môi trường lý tưởng cho nuôi tôm thẻ chân trắng:

Thông số Khoảng giá trị tối ưu
Nhiệt độ nước 28–32°C
Độ mặn 10–25‰ (chịu được từ 0.5 đến 40‰)
pH 7.5–8.5
Oxy hòa tan (DO) >= 4 mg/L
Độ trong 30–45 cm

Tôm thẻ phản ứng khá nhạy với các biến động bất thường trong môi trường như sốc nhiệt, thiếu oxy, hoặc thay đổi độ pH nhanh chóng. Vì vậy, trong quá trình nuôi, cần có hệ thống quạt nước, sục khí và kiểm soát chất lượng nước thường xuyên để đảm bảo sự ổn định cho sự phát triển và sinh trưởng của tôm. Ngoài ra, việc quản lý chất lượng đáy ao, chất hữu cơ tích tụ và kiểm soát vi sinh vật cũng là yếu tố quan trọng giúp hạn chế dịch bệnh và tăng tỷ lệ sống.

Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng

Nuôi tôm thẻ chân trắng có thể áp dụng nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào điều kiện tự nhiên, quy mô và trình độ kỹ thuật của từng vùng. Các hình thức phổ biến bao gồm: nuôi truyền thống (ao đất), nuôi cải tiến bán thâm canh, thâm canh và siêu thâm canh trong ao lót bạt hoặc hệ thống tuần hoàn nước (RAS – Recirculating Aquaculture Systems). Mỗi hình thức yêu cầu mức đầu tư và quản lý khác nhau, nhưng đều tuân theo những nguyên tắc cơ bản về an toàn sinh học và quản lý môi trường.

Các bước kỹ thuật chính trong nuôi tôm thẻ chân trắng:

  1. Chuẩn bị ao nuôi: diệt tạp, cải tạo đáy, gây màu nước, ổn định hệ vi sinh
  2. Chọn giống: sử dụng tôm giống sạch bệnh (SPF), có nguồn gốc rõ ràng, kích cỡ đồng đều
  3. Thả giống: kiểm tra độ mặn và nhiệt độ, thuần hóa trước khi thả, mật độ từ 80–300 con/m² tùy hình thức
  4. Quản lý cho ăn: sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, định lượng theo giai đoạn phát triển, kết hợp kiểm tra sàng ăn
  5. Quản lý môi trường: theo dõi pH, độ mặn, oxy, độ kiềm, NH₃, NO₂ hằng ngày; duy trì ổn định để hạn chế stress
  6. Phòng bệnh: dùng vi sinh, thảo dược, chất bổ sung miễn dịch; hạn chế kháng sinh
  7. Thu hoạch: sau 80–100 ngày nuôi, tôm đạt kích cỡ thương phẩm (20–30 con/kg), thu bằng lưới kéo hoặc xả đáy ao

Thông tin hướng dẫn chi tiết có thể tham khảo thêm tại FAO: Cultured Aquatic Species Information Programme.

Thức ăn và dinh dưỡng

Tôm thẻ chân trắng có khả năng tiêu hóa thức ăn tốt và tốc độ tăng trưởng cao nếu được cung cấp khẩu phần dinh dưỡng phù hợp. Trong tự nhiên, tôm ăn tạp, bao gồm phiêu sinh động vật, trùn chỉ, tảo, mùn bã hữu cơ. Trong hệ thống nuôi, tôm được cho ăn thức ăn công nghiệp dạng viên nổi chìm, có hàm lượng đạm và chất khoáng thiết yếu.

Thành phần dinh dưỡng tiêu chuẩn cho thức ăn tôm thẻ:

Chất dinh dưỡng Hàm lượng khuyến nghị (%)
Protein 35–40%
Lipid 6–10%
Carbohydrate 20–25%
Chất xơ <3%
Khoáng và vitamin Phù hợp theo từng giai đoạn

Kỹ thuật cho ăn ảnh hưởng lớn đến hiệu quả nuôi: cần điều chỉnh lượng thức ăn theo tuổi, thời tiết, mức độ tiêu thụ thực tế. Ngoài ra, bổ sung enzyme tiêu hóa, probiotic hoặc chất tăng cường miễn dịch sẽ giúp cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường đề kháng cho tôm.

Dịch bệnh phổ biến và biện pháp phòng ngừa

Tôm thẻ chân trắng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều loại bệnh truyền nhiễm, đặc biệt trong điều kiện mật độ nuôi cao, môi trường ô nhiễm hoặc quản lý chưa tốt. Một số bệnh quan trọng nhất gồm:

  • Hội chứng đốm trắng (WSSV): do virus gây ra, khiến tôm chết hàng loạt trong 3–5 ngày
  • Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND): do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang độc tố, gây teo gan tụy, chậm lớn, chết rải rác
  • Bệnh EHP: ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenaei làm tôm chậm lớn, không rõ triệu chứng lâm sàng

Biện pháp phòng bệnh hiệu quả:

  1. Chọn giống SPF, áp dụng mô hình nuôi an toàn sinh học
  2. Định kỳ sử dụng vi sinh, enzyme, chất kháng khuẩn sinh học
  3. Giữ ổn định môi trường, tránh biến động đột ngột
  4. Không lạm dụng kháng sinh, thực hiện test bệnh định kỳ

Các tài liệu và cảnh báo dịch bệnh được cập nhật thường xuyên bởi WOAH – Aquatic Animal Health Code.

Giá trị kinh tế và vai trò trong xuất khẩu

Tôm thẻ chân trắng đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản toàn cầu, chiếm trên 70% sản lượng tôm nuôi thương phẩm hiện nay. Nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh, chu kỳ nuôi ngắn và chi phí đầu tư hợp lý, loài tôm này trở thành động lực phát triển kinh tế vùng ven biển tại nhiều quốc gia như Việt Nam, Ecuador, Ấn Độ, Indonesia.

Ưu điểm nổi bật giúp tôm thẻ có giá trị thương mại cao:

  • Thời gian nuôi ngắn (2,5–3 tháng/lứa)
  • Năng suất cao (có thể đạt 20–30 tấn/ha/vụ trong mô hình siêu thâm canh)
  • Phù hợp thị hiếu người tiêu dùng: màu sáng, dễ chế biến

Theo ITC Trade Map, Việt Nam là nước xuất khẩu tôm lớn thứ hai thế giới, với tôm thẻ chân trắng là mặt hàng chiếm tỷ trọng cao nhất. Thị trường chính bao gồm: Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU, Trung Quốc, Hàn Quốc.

Tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc

Để tiếp cận các thị trường cao cấp, tôm thẻ chân trắng phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh thực phẩm, không tồn dư kháng sinh, và có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Nhiều doanh nghiệp đã tham gia các chương trình chứng nhận quốc tế để nâng cao giá trị sản phẩm và tăng độ tin cậy với người tiêu dùng.

Một số chứng nhận phổ biến:

Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ là yêu cầu thương mại mà còn là định hướng phát triển lâu dài, giúp ngành tôm nâng cao hình ảnh, tăng khả năng cạnh tranh và đảm bảo phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. FAO. (2020). "Cultured Aquatic Species Information Programme: Litopenaeus vannamei." Link
  2. World Organisation for Animal Health (WOAH). "Aquatic Animal Health Code." Link
  3. Global Seafood Alliance. "Best Aquaculture Practices (BAP)." Link
  4. Nguyen, H. T. et al. (2018). "Current status of shrimp farming and industry in Vietnam." Aquaculture Reports. DOI
  5. ITC Trade Map. "Shrimp export statistics." Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tôm thẻ chân trắng:

Sắc tố của Tôm Thẻ Chân Trắng Thái Bình Dương, Litopenaeus vannamei, bằng Astaxanthin trong chế độ ăn chiết xuất từ Haematococcus pluvialis Dịch bởi AI
Journal of the World Aquaculture Society - Tập 42 Số 5 - Trang 633-644 - 2011
Nghiên cứu này đã điều tra hiệu quả của việc bổ sung thêm astaxanthin (Ax) trong chế độ ăn từ Haematococcus pluvialis lên sự phát triển, khả năng sống sót và tạo sắc tố ở Tôm Thẻ Chân Trắng Thái Bình Dương. Mười chế độ ăn thử nghiệm được xử lý để chứa năm mức Ax (25, 50, 75, 100, và 150 mg/kg tính theo cách cho ăn) bằng cách thêm Ax tự nhiên hoặc tổng ...... hiện toàn bộ
#Astaxanthin #Haematococcus pluvialis #Tôm Thẻ Chân Trắng #Sắc tố #Nuôi trồng #Carotenoid
NGHIÊN CỨU NUÔI TÔM THẺ CHÂN TRẮNG THEO QUY TRÌNH BIOFLOC VỚI MẬT ĐỘ VÀ ĐỘ MẶN KHÁC NHAU
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - Trang 44-53 - 2014
Nghiên cứu được thực hiện tại trại thực nghiệm Khoa Sinh học ứng dụng- Trường Đại học Tây Đô, từ tháng 3-4/2013, nhằm xác định ảnh hưởng của mật độ và độ mặn lên sự phát triển và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng theo quy trình Biofloc. Thí nghiệm được thực trên 36 bể nhựa có thể tích 60L/bể với mức nước nuôi là 50L, được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên theo 2 nhân tố với 3 nghiệm thức mật độ (100 con...... hiện toàn bộ
#mật độ #độ mặn #biofloc #tôm thẻ chân trắng
Các triệu chứng do bệnh nhân và bác sĩ báo cáo khi yêu cầu xét nghiệm hóa miễn dịch phân trong chăm sóc sức khỏe ban đầu để chẩn đoán ung thư đại trực tràng và bệnh viêm ruột: một nghiên cứu tiềm năng Dịch bởi AI
BMC Family Practice - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Xuất huyết trực tràng và thay đổi thói quen đại tiện được coi là các triệu chứng báo động cho ung thư đại trực tràng và cũng là triệu chứng phổ biến cho bệnh viêm ruột. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân có những triệu chứng này không mắc phải những căn bệnh này. Các xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT) tìm hemoglobin...... hiện toàn bộ
Đánh giá hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh theo các hình thức tổ chức ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 42 - Trang 50-57 - 2016
Nghiên cứu này đã được thực hiện từ tháng 9/2014-2/2015, thông qua việc khảo sát 90 nông hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhỏ lẻ (NH), 12 tổ hợp tác (THT) 12 trang trại (TT) và 12 công ty (CT) bằng bảng câu hỏi được soạn sẵn. Kết quả nghiên cứu cho thấy tổng diện tích của NH (ha/hộ) và số ao nuôi (ao/hộ) tương ứng là 4,6 và 4,9 thấp hơn THT (32,4; 30,3), TT (15,1; 13,1 ) vàCT (92,9; 83,7). Mật độ nuôi, ...... hiện toàn bộ
#Hình thức nuôi tôm #khía cạnh kỹ thuật #tài chính #tôm thẻ chân trắng
Ứng dụng biofloc nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) với mật độ khác nhau kết hợp với cá rô phi (Oreochromis niloticus)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 38 - Trang 44-52 - 2015
Nghiên cứu nhằm xác định mật độ tôm thẻ chân trắng thích hợp trong mô hình nuôi ghép với cá rô phi kết hợp với biofloc. Thí nghiệm được bố trí ngẫu nhiên với 4 nghiệm thức mật độ tôm thẻ gồm: (i) 150 con/m3; (ii) 200 con/m3; (iii) 250 con/m3 và (iv) 300 con/m3; cá rô phi được nuôi ghép ở tất cả các nghiệm thức với mật độ 4 con/m3 và kết hợp với biofloc (C:N = 15:1); mỗi nghiệm thức được lặp lại 3 ...... hiện toàn bộ
#Tôm thẻ chân trắng #mật độ #cá rô phi #biofloc
Nghiên cứu một số nguồn carbonhydrate tạo biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 14 Số 12 - Trang 149 - 2019
Sau 30 ngày thiết lập và hình thành biofloc, kết quả cho thấy hàm lượng TAN (tổng đạm amôn), NO 2 - của nghiệm thức rỉ đường thấp hơn trong khi hàm lượng TSS ( tổng chất rắn lơ lửng) và thể tích floc cao hơn so với nghiệm thức khoai mì và cám bắp. Rỉ đường được chọn là nguồn carboh...... hiện toàn bộ
#biofloc #carbohydrate #tôm thẻ chân trắng
Ảnh hưởng của chất chiết thảo dược lên tăng trưởng, miễn dịch không đặc hiệu và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) với Vibrio parahaemolyticus
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 56 Số 5 - Trang 150-159 - 2020
Bệnh truyền nhiễm trên tôm nuôi diễn biến ngày càng phức tạp, đặc biệt với sự xuất hiện của bệnh hoại tử gan tụy cấp tính vào năm 2009. Trong bối cảnh đó, ứng dụng chiết xuất thảo dược bổ sung vào thức ăn được xem như giải pháp an toàn để phòng bệnh trong nuôi thủy sản. Nhiều loại thảo dược được xác định có tác dụng kháng khuẩn, kích thích tăng trưởng, tăng cường miễn dịch, và khả năng kháng bệnh ...... hiện toàn bộ
#Chất chiết thảo dược #Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu #Tăng trưởng #Tôm thẻ chân trắng #Vibrio parahaemolyticus
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 75-79 - 2019
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phươn...... hiện toàn bộ
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Ảnh hưởng của mật độ lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) ương giống theo công
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 37 - Trang 65-71 - 2015
Nghiên cứu nhằm tìm ra ảnh hưởng của mật độ lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) trong quá trình ương giống theo công nghệ bio-floc. Nghiên cứu gồm 5 nghiệm thức ở các mật độ khác nhau là (i) 500 con/m³, (ii) 1.000 con/m³, (iii) 2.000 con/m³, (iv) 3.000 con/m³ và (v) 4.000 con/m³. Tôm giống có khối lượng 0,03 g/con được bố trí trên các bể composite có thể tíc...... hiện toàn bộ
#Tôm thẻ chân trắng #biofloc #mật độ nuôi #Tỷ lệ sống #Tăng trưởng
Đánh giá khả năng thay thế thức ăn công nghiệp bằng khoai lang (Ipomoea batatas) trong nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) theo công nghệ biofloc
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - 2017
Nghiên cứu nhằm xác định khả năng thay thế thức ăn viên công nghiệp bằng khoai lang trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ biofloc. Thí nghiệm được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với các mức thay thế khoai lang khác nhau gồm: (i) 100% thức ăn công nghiệp (đối chứng), (ii) thay thế 10%, (iii) 20% và (iv) 30% thức ăn công nghiệp bằng khoai lang. Tôm được nuôi theo công nghệ biofloc (C:N=15:1), th...... hiện toàn bộ
#Biofloc #khoai lang #tôm thẻ chân trắng
Tổng số: 67   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7